Bản dịch của từ Sunburnt trong tiếng Việt

Sunburnt

AdjectiveVerb

Sunburnt (Adjective)

sˈʌnbɝˌnt
sˈʌnbɝˌnt
01

Có làn da bị cháy nắng

Having skin that is burnt by the sun

Ví dụ

After spending the whole day at the beach, she got sunburnt.

Sau khi dành cả ngày tại bãi biển, cô ấy bị cháy nắng.

His sunburnt face showed the effects of not wearing sunscreen.

Khuôn mặt bị cháy nắng của anh ấy cho thấy tác động của việc không đeo kem chống nắng.

Sunburnt (Verb)

sˈʌnbɝˌnt
sˈʌnbɝˌnt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cháy nắng

Past simple and past participle of sunburn

Ví dụ

She got sunburnt while sunbathing at the beach.

Cô ấy bị cháy nắng khi tắm nắng ở bãi biển.

He regretted not using sunscreen and ended up sunburnt.

Anh ấy hổ thấn không sử dụng kem chống nắng và kết quả là bị cháy nắng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunburnt

Không có idiom phù hợp