Bản dịch của từ Sunroof trong tiếng Việt

Sunroof

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunroof (Noun)

01

Một tấm trên nóc ô tô có thể mở ra để thông gió thêm.

A panel in the roof of a car that can be opened for extra ventilation.

Ví dụ

Many families enjoy their sunroof during summer road trips.

Nhiều gia đình thích sử dụng cửa sổ trời trong những chuyến đi hè.

Not all cars come with a sunroof option for buyers.

Không phải tất cả xe đều có tùy chọn cửa sổ trời cho người mua.

Does your car have a sunroof for better ventilation?

Xe của bạn có cửa sổ trời để thông gió tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunroof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunroof

Không có idiom phù hợp