Bản dịch của từ Sunscreen trong tiếng Việt
Sunscreen
Noun [U/C]
Sunscreen (Noun)
Ví dụ
Many people use sunscreen to prevent sunburn during summer picnics.
Nhiều người sử dụng kem chống nắng để tránh cháy nắng trong mùa hè.
Not everyone remembers to apply sunscreen before outdoor activities.
Không phải ai cũng nhớ bôi kem chống nắng trước khi hoạt động ngoài trời.
Do you think sunscreen is important for skin protection?
Bạn có nghĩ rằng kem chống nắng quan trọng cho việc bảo vệ da không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like and flip-flops, ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to apply to protect my skin while enjoying some quality sunbathing time [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would pack my flip-flops, and beach essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Idiom with Sunscreen
Không có idiom phù hợp