Bản dịch của từ Sunscreen trong tiếng Việt

Sunscreen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunscreen (Noun)

01

Một loại kem hoặc kem dưỡng da thoa lên da để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.

A cream or lotion rubbed on to the skin to protect it from the sun.

Ví dụ

Many people use sunscreen to prevent sunburn during summer picnics.

Nhiều người sử dụng kem chống nắng để tránh cháy nắng trong mùa hè.

Not everyone remembers to apply sunscreen before outdoor activities.

Không phải ai cũng nhớ bôi kem chống nắng trước khi hoạt động ngoài trời.

Do you think sunscreen is important for skin protection?

Bạn có nghĩ rằng kem chống nắng quan trọng cho việc bảo vệ da không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sunscreen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like and flip-flops, ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to apply to protect my skin while enjoying some quality sunbathing time [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would pack my flip-flops, and beach essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Sunscreen

Không có idiom phù hợp