Bản dịch của từ Sunstroke trong tiếng Việt

Sunstroke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunstroke (Noun)

sˈʌnstɹoʊk
sˈʌnstɹoʊk
01

Say nắng do tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời.

Heatstroke brought about by excessive exposure to the sun.

Ví dụ

Many people suffered from sunstroke during the outdoor festival in July.

Nhiều người bị say nắng trong lễ hội ngoài trời vào tháng Bảy.

She did not experience sunstroke despite the long beach day.

Cô ấy không bị say nắng mặc dù đã ở bãi biển lâu.

Did anyone report sunstroke at the community picnic last weekend?

Có ai báo cáo bị say nắng tại buổi dã ngoại cộng đồng cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunstroke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunstroke

Không có idiom phù hợp