Bản dịch của từ Sunup trong tiếng Việt

Sunup

Noun [U/C]

Sunup (Noun)

sˈʌnəp
sˈʌnˌʌp
01

Thời điểm buổi sáng khi mặt trời xuất hiện hoặc ánh sáng ban ngày đã đến.

The time in the morning when the sun appears or full daylight arrives.

Ví dụ

He wakes up at sunup to start his day.

Anh ấy thức dậy vào lúc bình minh để bắt đầu ngày của mình.

The farmers begin working in the fields at sunup.

Những người nông dân bắt đầu làm việc trên cánh đồng vào lúc bình minh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunup

Không có idiom phù hợp