Bản dịch của từ Supercar trong tiếng Việt

Supercar

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supercar (Noun)

sˈupɚkˌɑɹ
sˈupɚkˌɑɹ
01

Một chiếc xe thể thao hiệu suất cao.

A high-performance sports car.

Ví dụ

He drove his new supercar to the exclusive social event.

Anh ấy đã lái chiếc siêu xe mới của mình đến sự kiện xã hội độc quyền.

The wealthy businessman owns several supercars for his social status.

Doanh nhân giàu có sở hữu một số siêu xe vì địa vị xã hội của mình.

The supercar exhibition attracted many enthusiasts and social media influencers.

Triển lãm siêu xe đã thu hút nhiều người đam mê và những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Supercar (Noun Countable)

sˈupɚkˌɑɹ
sˈupɚkˌɑɹ
01

Một chiếc xe sang trọng với hiệu suất động cơ rất cao.

A luxury car with a very high engine performance.

Ví dụ

John's dream is to own a supercar one day.

Ước mơ của John là một ngày nào đó sở hữu một chiếc siêu xe.

The billionaire's collection includes several supercars.

Bộ sưu tập của tỷ phú bao gồm một số siêu xe.

At the charity event, a supercar was auctioned off for $1 million.

Tại sự kiện từ thiện, một chiếc siêu xe đã được bán đấu giá với giá 1 triệu USD.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supercar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercar

Không có idiom phù hợp