Bản dịch của từ Superglue trong tiếng Việt

Superglue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superglue (Noun)

sˈupəglu
sˈupəglu
01

Chất kết dính đông kết nhanh rất bền, gốc cyanoacrylate hoặc các polyme tương tự.

A very strong quicksetting adhesive based on cyanoacrylates or similar polymers.

Ví dụ

Superglue is essential for quick repairs in community art projects.

Superglue rất cần thiết cho việc sửa chữa nhanh trong các dự án nghệ thuật cộng đồng.

Superglue does not work well on wet surfaces during social events.

Superglue không hiệu quả trên bề mặt ẩm ướt trong các sự kiện xã hội.

Is superglue strong enough for repairing broken community furniture?

Superglue có đủ mạnh để sửa chữa đồ đạc hỏng trong cộng đồng không?

Superglue (Verb)

sˈupəglu
sˈupəglu
01

Dán bằng keo siêu dính.

Stick with superglue.

Ví dụ

They superglue the broken vase for the party decoration.

Họ dùng keo siêu dính để sửa chiếc bình cho trang trí tiệc.

She does not superglue her fingers together during the craft workshop.

Cô ấy không dùng keo siêu dính để dính các ngón tay lại với nhau trong buổi hội thảo thủ công.

Do you superglue the photos in your social media album?

Bạn có dùng keo siêu dính để dán ảnh vào album mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superglue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superglue

Không có idiom phù hợp