Bản dịch của từ Superior to trong tiếng Việt
Superior to

Superior to (Preposition)
Bên trên; vượt ra; cao hơn về thứ hạng hoặc xuất sắc hơn.
Above beyond higher in rank or excellence than.
Her social status is superior to mine.
Tình trạng xã hội của cô ấy cao hơn của tôi.
He always acts as if he is superior to others.
Anh ấy luôn hành động như anh ấy cao hơn người khác.
The CEO's office is located on the floor superior to ours.
Văn phòng của giám đốc điều hành nằm ở tầng cao hơn so với chúng tôi.
Cụm từ "superior to" mang ý nghĩa là vượt trội hơn, thường được dùng để so sánh giữa hai đối tượng hoặc khái niệm. Cụm từ này thường chỉ sự ưu việt về chất lượng, năng lực hoặc đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, dạng viết không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên của "superior", trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "superior" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superior", hình thành từ động từ "superare", mang nghĩa là "vượt hơn". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự vượt trội về cấp bậc hoặc địa vị. Ngày nay, "superior" thường được sử dụng để mô tả sự vượt trội về phẩm chất, khả năng hoặc vị trí so với một đối tượng khác. Sự kết nối này cho thấy quá trình biến đổi ngữ nghĩa từ vị thế đến đánh giá chất lượng trong các mối quan hệ so sánh.
Cụm từ "superior to" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc so sánh giữa các đối tượng. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh học thuật, như trong các bài luận phân tích so sánh hoặc đánh giá, để nhấn mạnh sự ưu việt của một đối tượng hoặc khái niệm so với đối tượng khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phẩm chất, khả năng hoặc hiệu suất trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



