Bản dịch của từ Superjacent trong tiếng Việt

Superjacent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superjacent (Adjective)

supəɹdʒˈeɪsnt
supəɹdʒˈeɪsnt
01

Nằm trên hoặc trên vật gì khác; nằm trên.

Lying over or above something else overlying.

Ví dụ

The superjacent society is more affluent than the one below.

Xã hội superjacent giàu hơn xã hội bên dưới.

The town's superjacent neighborhoods are considered upscale and exclusive.

Các khu phố superjacent của thị trấn được coi là sang trọng và độc đáo.

Is the superjacent class in this country growing or shrinking?

Tầng lớp superjacent ở đất nước này đang tăng lên hay giảm đi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superjacent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superjacent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.