Bản dịch của từ Superjacent trong tiếng Việt
Superjacent

Superjacent (Adjective)
The superjacent society is more affluent than the one below.
Xã hội superjacent giàu hơn xã hội bên dưới.
The town's superjacent neighborhoods are considered upscale and exclusive.
Các khu phố superjacent của thị trấn được coi là sang trọng và độc đáo.
Is the superjacent class in this country growing or shrinking?
Tầng lớp superjacent ở đất nước này đang tăng lên hay giảm đi?
Từ "superjacent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superjacens", nghĩa là nằm ở trên một thứ gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ các vật thể hoặc cấu trúc nằm ở vị trí trên cùng hoặc cao hơn một đối tượng khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong văn bản học thuật hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ "superjacent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "super-" có nghĩa là "trên" và động từ "jacere" có nghĩa là "nằm" hoặc "đặt". Tổng hợp lại, từ này diễn tả ý nghĩa "nằm ở trên". Trong lịch sử, "superjacent" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh địa lý và triết học để chỉ sự hiện hữu hoặc vị trí của một vật thể so với cái khác. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, ám chỉ những yếu tố hoặc khía cạnh nằm trên hoặc chi phối các yếu tố khác.
Từ "superjacent" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là các nghiên cứu về địa lý hoặc vật lý, để mô tả vị trí của một đối tượng nằm trên hoặc nằm ở trên một đối tượng khác. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong các tình huống thông thường và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp