Bản dịch của từ Supersized trong tiếng Việt
Supersized

Supersized (Adjective)
The supersized event attracted a huge crowd of participants.
Sự kiện siêu cỡ thu hút một đám đông lớn người tham gia.
Her essay received a low score due to its supersized length.
Bài luận của cô ấy nhận được điểm thấp do chiều dài siêu cỡ của nó.
Did the speaker discuss the impact of supersized fast food chains?
Người nói đã thảo luận về tác động của các chuỗi fast food siêu cỡ chưa?
"Supersized" là một tính từ tiếng Anh dùng để mô tả kích thước hoặc số lượng lớn hơn nhiều so với tiêu chuẩn hoặc bình thường. Thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là để chỉ kích thước lớn của sản phẩm hoặc khẩu phần ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, "supersized" thường sử dụng để chỉ các mệnh giá khẩu phần lớn trong các chuỗi nhà hàng nhanh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn, với xu hướng dùng các thuật ngữ như "large" hoặc "extra-large" thay thế.
Từ "supersized" có nguồn gốc từ hai thành tố: tiền tố "super-" trong tiếng Latin có nghĩa là "vượt hơn", "cao hơn", và từ "sized", xuất phát từ "size", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sise". Kết hợp lại, "supersized" chỉ kích thước lớn hơn bình thường. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa tiêu dùng, đặc biệt trong ngành thực phẩm, nhằm chỉ các sản phẩm có kích thước lớn, phản ánh xu hướng tiêu thụ siêu kích thước của xã hội hiện đại.
Từ "supersized" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh marketing, đặc biệt là trong ngành thực phẩm nhanh, để chỉ kích thước sản phẩm lớn hơn bình thường. Ngoài ra, từ này cũng có thể sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiêu thụ đồ ăn và lối sống không lành mạnh, thể hiện xu hướng tiêu dùng hiện đại.