Bản dịch của từ Supersonic trong tiếng Việt

Supersonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supersonic (Adjective)

supɚsˈɑnɪk
supəɹsˈɑnɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh.

Involving or denoting a speed greater than that of sound.

Ví dụ

The supersonic jet flew over the city at 1,200 miles per hour.

Chiếc máy bay siêu thanh bay qua thành phố với tốc độ 1.200 dặm một giờ.

The supersonic train does not operate in the United States yet.

Tàu siêu thanh chưa hoạt động ở Hoa Kỳ.

Is the supersonic technology safe for commercial travel?

Công nghệ siêu thanh có an toàn cho du lịch thương mại không?

Dạng tính từ của Supersonic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Supersonic

Siêu thanh

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supersonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supersonic

Không có idiom phù hợp