Bản dịch của từ Superstar trong tiếng Việt
Superstar

Superstar (Noun)
Một nghệ sĩ biểu diễn hoặc vận động viên thể thao cực kỳ nổi tiếng và thành công.
An extremely famous and successful performer or sports player.
Taylor Swift is a superstar in the music industry today.
Taylor Swift là một siêu sao trong ngành âm nhạc hiện nay.
Not every performer becomes a superstar overnight.
Không phải nghệ sĩ nào cũng trở thành siêu sao qua đêm.
Is Cristiano Ronaldo considered a superstar in football?
Cristiano Ronaldo có được coi là siêu sao trong bóng đá không?
Dạng danh từ của Superstar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Superstar | Superstars |
Họ từ
Từ "superstar" chỉ người nổi tiếng, thường trong lĩnh vực giải trí như âm nhạc, điện ảnh hoặc thể thao, với sự công nhận rộng rãi và lượng người hâm mộ lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với người Anh thường phát âm "u" ngắn hơn so với người Mỹ.
Từ "superstar" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "super-" có nghĩa là "vượt lên", và "star" xuất phát từ tiếng Latin "stella", nghĩa là "ngôi sao". Xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này dùng để chỉ những cá nhân nổi bật, có ảnh hưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tôn vinh và sự thu hút mà những người này mang lại, tương ứng với hình ảnh "ngôi sao vượt trội".
Từ "superstar" có tần suất xuất hiện cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thảo luận về các nhân vật nổi tiếng và xu hướng văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân xuất sắc trong các lĩnh vực như âm nhạc, thể thao hoặc điện ảnh, điển hình là những người tạo ra ảnh hưởng lớn đến xã hội và văn hóa đương đại. Từ này cũng thường xuất hiện trong quảng cáo và truyền thông nhằm thu hút sự chú ý của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp