Bản dịch của từ Supped trong tiếng Việt

Supped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supped (Verb)

sˈʌpt
sˈʌpt
01

Ăn (thức ăn) bằng cách cắn từng ngụm nhỏ.

Eat food by taking small bites or sips.

Ví dụ

During the party, we supped on delicious appetizers like shrimp cocktail.

Trong bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức những món khai vị ngon như cocktail tôm.

They did not supped quickly; they enjoyed each bite together.

Họ không ăn nhanh; họ thưởng thức từng miếng cùng nhau.

Did you supped the dessert at Sarah's birthday party last week?

Bạn đã thưởng thức món tráng miệng tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supped

Không có idiom phù hợp