Bản dịch của từ Supped trong tiếng Việt
Supped

Supped (Verb)
During the party, we supped on delicious appetizers like shrimp cocktail.
Trong bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức những món khai vị ngon như cocktail tôm.
They did not supped quickly; they enjoyed each bite together.
Họ không ăn nhanh; họ thưởng thức từng miếng cùng nhau.
Did you supped the dessert at Sarah's birthday party last week?
Bạn đã thưởng thức món tráng miệng tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "supped" là dạng quá khứ của động từ "sup", nghĩa là ăn tối hoặc dùng bữa nhẹ. Trong tiếng Anh, "sup" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất chính hoặc không chính thức, gợi ý về việc dùng bữa cùng nhau trong một không khí thân mật. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "sup" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và thường được xem là từ ngữ cổ điển hoặc địa phương.
Từ "supped" có nguồn gốc từ động từ Latin "suppare", mang nghĩa là "ăn tối", "liếm" hay "uống". Qua quá trình phát triển, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh cổ, trước khi trở thành "sup" trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa của "supped" phản ánh hoạt động ăn uống vào buổi tối, thể hiện mối liên hệ giữa việc thực hiện hành vi xã hội này và thời gian trong ngày, vẫn được sử dụng trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng.
Từ "supped" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu ngữ cảnh hiện đại và ứng dụng hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc văn hoá, nhưng nó thường không phổ biến. Ngoài ra, "supped" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản cổ điển hoặc văn học, diễn tả hành động ăn tối một cách trang trọng, tạo cảm giác hoài cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp