Bản dịch của từ Supplicated trong tiếng Việt
Supplicated

Supplicated (Verb)
Many citizens supplicated for better public services during the town hall meeting.
Nhiều công dân đã cầu xin cải thiện dịch vụ công trong cuộc họp thị trấn.
The community did not supplicate for help after the disaster.
Cộng đồng đã không cầu xin sự giúp đỡ sau thảm họa.
Did the residents supplicate for more affordable housing options last year?
Các cư dân có cầu xin thêm lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng năm ngoái không?
Họ từ
Từ "supplicated" là quá khứ của động từ "supplicate", có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là cầu xin hoặc nài xin một cách tha thiết. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường thể hiện sự khiêm tốn và nghiêm túc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau, với âm "u" trong từ này thường được phát âm mạnh hơn trong Anh Mỹ so với Anh Anh.
Từ "supplicated" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "supplicare", có nghĩa là "khẩn cầu" hay "nài nỉ". "Supplicare" bao gồm tiền tố "sub-" (dưới) và "plicare" (gập lại), mang ý nghĩa của việc quỳ xuống cầu xin một cách khiêm tốn. Ý nghĩa hiện tại của từ này, thường chỉ hành động khẩn nài hoặc van xin, phản ánh rõ ràng bản chất khiêm nhường mà từ gốc Latinh đã thể hiện. Sự phát triển nghĩa của "supplicated" từ động từ Latinh sang tiếng Anh đã duy trì tinh thần cầu xin chân thành.
Từ "supplicated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, nó ít xuất hiện do tính chất trang trọng của từ. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý, thể hiện hành động cầu xin một cách tha thiết. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tôn giáo và đạo đức, thể hiện sự khiêm nhường và khao khát xin ơn.