Bản dịch của từ Supplicates trong tiếng Việt
Supplicates

Supplicates (Verb)
The community supplicates for better healthcare during the town meeting.
Cộng đồng cầu nguyện cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn trong cuộc họp thị trấn.
They do not supplicate for help; they prefer to work independently.
Họ không cầu nguyện để được giúp đỡ; họ thích làm việc độc lập.
Do the citizens supplicate for more social programs from the government?
Liệu công dân có cầu nguyện cho nhiều chương trình xã hội hơn từ chính phủ không?
Họ từ
Từ "supplicates" là dạng số nhiều của động từ "supplicate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "supplicare", có nghĩa là cầu xin hoặc khẩn cầu với sự tôn kính. Trong tiếng Anh, "supplicate" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường gặp nhiều hơn ở văn bản trang trọng hoặc tôn giáo. Phát âm của từ trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác nhau, "supplicate" thường ám chỉ đến việc cầu xin với thái độ khiêm nhường, khác với các từ như "demand" (yêu cầu) hay "request" (xin).
Từ "supplicates" xuất phát từ gốc Latin "supplicare", có nghĩa là "cầu xin" hoặc "làm theo cách khiêm nhường". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và "plicare" (gấp lại), ám chỉ hành động quỳ xuống cầu nguyện hoặc nài xin. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hành động thỉnh cầu, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo và xã hội, phản ánh sự khiêm nhường và tôn trọng trong việc xin ơn.
Từ "supplicates" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong kỳ thi IELTS, từ này thường không được sử dụng do tính trang trọng của nó, phù hợp hơn với ngữ cảnh văn chương hoặc triết học. Trong các tình huống thường gặp, "supplicates" thường được dùng để chỉ hành động cầu xin khẩn thiết, như trong các bài viết về tôn giáo, triết lý hoặc khi mô tả các tình huống yêu cầu sự giúp đỡ khẩn cấp.