Bản dịch của từ Entreat trong tiếng Việt
Entreat
Verb
Entreat (Verb)
ɛntɹˈit
ɛntɹˈit
Ví dụ
She entreated her friend to attend the charity event.
Cô ấy van nài bạn cô ấy tham dự sự kiện từ thiện.
He entreats his colleagues for help during difficult times.
Anh ấy van xin đồng nghiệp giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entreat
Không có idiom phù hợp