Bản dịch của từ Entreat trong tiếng Việt
Entreat

Entreat (Verb)
She entreated her friend to attend the charity event.
Cô ấy van nài bạn cô ấy tham dự sự kiện từ thiện.
He entreats his colleagues for help during difficult times.
Anh ấy van xin đồng nghiệp giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.
The organization entreated the public to donate to the cause.
Tổ chức van nài công chúng quyên góp cho mục đích đó.
She entreats her guests with utmost respect.
Cô ấy nhờ khách mời của mình với sự tôn trọng tuyệt đối.
He entreated his friends to join the charity event.
Anh ấy nhờ bạn bè của mình tham gia sự kiện từ thiện.
The organization entreats volunteers to help the homeless.
Tổ chức nhờ tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư.
Dạng động từ của Entreat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entreat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entreats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entreating |
Từ "entreat" có nghĩa là yêu cầu một cách khẩn thiết hoặc tha thiết. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm nhấn có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ. "Entreat" thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hoặc văn chương, thể hiện sự khao khát hoặc nhu cầu sâu sắc.
Từ "entreat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interrogare", có nghĩa là "hỏi". Vào thế kỷ 14, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "entretier", phát triển với ý nghĩa cầu xin hoặc nài nỉ một cách khẩn thiết. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất cảm xúc mạnh mẽ của hành động cầu khẩn, mà hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh formal để diễn tả yêu cầu gấp gáp và đáng chú ý.
Từ "entreat" thường xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự cầu xin hay yêu cầu mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học cổ điển và diễn ngôn chính thức, phản ánh một sự cầu khẩn chân thành, thường liên quan đến vấn đề cảm xúc hoặc đạo đức. Các tình huống thường gặp bao gồm đơn từ, thư từ, hoặc diễn văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp