Bản dịch của từ Petition trong tiếng Việt
Petition

Petition(Noun)
Dạng danh từ của Petition (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Petition | Petitions |
Petition(Verb)
Trình bày một bản kiến nghị tới (một cơ quan có thẩm quyền) liên quan đến một nguyên nhân cụ thể.
Present a petition to an authority in respect of a particular cause.
Dạng động từ của Petition (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Petition |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Petitioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Petitioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Petitions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Petitioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Kháng cáo là một danh từ trong tiếng Anh chỉ một yêu cầu hoặc đề xuất chính thức gửi tới một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền nhằm yêu cầu thay đổi, can thiệp hoặc xem xét một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "petition" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "petition" có thể mang nghĩa hẹp hơn liên quan đến thiết lập một chiến dịch xã hội. Trong cả hai biến thể, từ này thường liên quan đến các hoạt động chính trị và xã hội.
Từ "petition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "petitio", bắt nguồn từ động từ "petere" có nghĩa là 'yêu cầu' hoặc 'đòi hỏi'. Trong tiếng Latin, "petitio" thường được sử dụng để chỉ việc yêu cầu một điều gì đó từ một người có quyền lực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự yêu cầu chính thức, thường là bằng văn bản, gửi đến cơ quan chức năng nhằm kêu gọi hành động hoặc thay đổi. Ngày nay, "petition" được sử dụng rộng rãi trong các phong trào xã hội và chính trị, thể hiện tiếng nói tập thể.
Từ "petition" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc yêu cầu về một vấn đề xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc chính trị. Ngoài ra, từ "petition" cũng hay gặp trong các bối cảnh về chính trị, nơi mà người dân yêu cầu sự thay đổi hoặc can thiệp từ chính phủ hoặc tổ chức.
Họ từ
Kháng cáo là một danh từ trong tiếng Anh chỉ một yêu cầu hoặc đề xuất chính thức gửi tới một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền nhằm yêu cầu thay đổi, can thiệp hoặc xem xét một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "petition" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "petition" có thể mang nghĩa hẹp hơn liên quan đến thiết lập một chiến dịch xã hội. Trong cả hai biến thể, từ này thường liên quan đến các hoạt động chính trị và xã hội.
Từ "petition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "petitio", bắt nguồn từ động từ "petere" có nghĩa là 'yêu cầu' hoặc 'đòi hỏi'. Trong tiếng Latin, "petitio" thường được sử dụng để chỉ việc yêu cầu một điều gì đó từ một người có quyền lực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự yêu cầu chính thức, thường là bằng văn bản, gửi đến cơ quan chức năng nhằm kêu gọi hành động hoặc thay đổi. Ngày nay, "petition" được sử dụng rộng rãi trong các phong trào xã hội và chính trị, thể hiện tiếng nói tập thể.
Từ "petition" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc yêu cầu về một vấn đề xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc chính trị. Ngoài ra, từ "petition" cũng hay gặp trong các bối cảnh về chính trị, nơi mà người dân yêu cầu sự thay đổi hoặc can thiệp từ chính phủ hoặc tổ chức.
