Bản dịch của từ Petition trong tiếng Việt
Petition
Petition (Noun)
The petition gathered thousands of signatures in support of the cause.
Đơn thỉnh nguyện đã thu thập hàng ngàn chữ ký ủng hộ nguyên nhân.
The online petition to save the park went viral on social media.
Đơn thỉnh nguyện trực tuyến để cứu công viên đã lan truyền trên mạng xã hội.
The petition was submitted to the government for consideration and action.
Đơn thỉnh nguyện đã được nộp cho chính phủ để xem xét và hành động.
Dạng danh từ của Petition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Petition | Petitions |
Kết hợp từ của Petition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Politics petition Chính trị kiến nghị | The social group organized a politics petition for change. Nhóm xã hội tổ chức một đơn kiến nghị chính trị để thay đổi. |
Bankruptcy petition Đơn đề nghị phá sản | The company filed a bankruptcy petition due to financial difficulties. Công ty đã nộp đơn xin phá sản do khó khăn tài chính. |
Online petition Đơn kiến nghị trực tuyến | The online petition gained thousands of signatures overnight. Đơn kiến nghị trực tuyến thu thập hàng ngàn chữ ký qua đêm. |
Court petition Đơn kiện | She filed a court petition for child custody. Cô ấy đã nộp đơn kiến nghị tòa án để giữ quyền nuôi con. |
Nominating petition Đơn kêu cầu ứng cử | The community organizer collected nominating petitions for the candidate. Người tổ chức cộng đồng đã thu thập đơn yêu cầu đề cử cho ứng cử viên. |
Petition (Verb)
Trình bày một bản kiến nghị tới (một cơ quan có thẩm quyền) liên quan đến một nguyên nhân cụ thể.
Present a petition to an authority in respect of a particular cause.
The citizens petitioned the government for better healthcare services.
Các công dân đã kiến nghị chính phủ về dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
The students petitioned the school board to improve the campus facilities.
Các sinh viên đã kiến nghị hội đồng trường cải thiện cơ sở vật chất trường học.
The workers petitioned their employers for fair wages and working conditions.
Các công nhân đã kiến nghị nhà tuyển dụng về tiền lương và điều kiện làm việc công bằng.
Dạng động từ của Petition (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Petition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Petitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Petitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Petitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Petitioning |
Họ từ
Kháng cáo là một danh từ trong tiếng Anh chỉ một yêu cầu hoặc đề xuất chính thức gửi tới một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền nhằm yêu cầu thay đổi, can thiệp hoặc xem xét một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "petition" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "petition" có thể mang nghĩa hẹp hơn liên quan đến thiết lập một chiến dịch xã hội. Trong cả hai biến thể, từ này thường liên quan đến các hoạt động chính trị và xã hội.
Từ "petition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "petitio", bắt nguồn từ động từ "petere" có nghĩa là 'yêu cầu' hoặc 'đòi hỏi'. Trong tiếng Latin, "petitio" thường được sử dụng để chỉ việc yêu cầu một điều gì đó từ một người có quyền lực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự yêu cầu chính thức, thường là bằng văn bản, gửi đến cơ quan chức năng nhằm kêu gọi hành động hoặc thay đổi. Ngày nay, "petition" được sử dụng rộng rãi trong các phong trào xã hội và chính trị, thể hiện tiếng nói tập thể.
Từ "petition" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc yêu cầu về một vấn đề xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc chính trị. Ngoài ra, từ "petition" cũng hay gặp trong các bối cảnh về chính trị, nơi mà người dân yêu cầu sự thay đổi hoặc can thiệp từ chính phủ hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp