Bản dịch của từ Petition trong tiếng Việt

Petition

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petition(Noun)

pətˈɪʃn̩
pɪtˈɪʃn̩
01

Một yêu cầu chính thức bằng văn bản, thường là yêu cầu có chữ ký của nhiều người, khiếu nại lên cơ quan có thẩm quyền về một lý do cụ thể.

A formal written request typically one signed by many people appealing to authority in respect of a particular cause.

Ví dụ

Dạng danh từ của Petition (Noun)

SingularPlural

Petition

Petitions

Petition(Verb)

pətˈɪʃn̩
pɪtˈɪʃn̩
01

Trình bày một bản kiến nghị tới (một cơ quan có thẩm quyền) liên quan đến một nguyên nhân cụ thể.

Present a petition to an authority in respect of a particular cause.

Ví dụ

Dạng động từ của Petition (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Petition

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Petitioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Petitioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Petitions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Petitioning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ