Bản dịch của từ Petition trong tiếng Việt

Petition

Noun [U/C] Verb

Petition (Noun)

pətˈɪʃn̩
pɪtˈɪʃn̩
01

Một yêu cầu chính thức bằng văn bản, thường là yêu cầu có chữ ký của nhiều người, khiếu nại lên cơ quan có thẩm quyền về một lý do cụ thể.

A formal written request typically one signed by many people appealing to authority in respect of a particular cause.

Ví dụ

The petition gathered thousands of signatures in support of the cause.

Đơn thỉnh nguyện đã thu thập hàng ngàn chữ ký ủng hộ nguyên nhân.

The online petition to save the park went viral on social media.

Đơn thỉnh nguyện trực tuyến để cứu công viên đã lan truyền trên mạng xã hội.

The petition was submitted to the government for consideration and action.

Đơn thỉnh nguyện đã được nộp cho chính phủ để xem xét và hành động.

Dạng danh từ của Petition (Noun)

SingularPlural

Petition

Petitions

Kết hợp từ của Petition (Noun)

CollocationVí dụ

Politics petition

Chính trị kiến nghị

The social group organized a politics petition for change.

Nhóm xã hội tổ chức một đơn kiến nghị chính trị để thay đổi.

Bankruptcy petition

Đơn đề nghị phá sản

The company filed a bankruptcy petition due to financial difficulties.

Công ty đã nộp đơn xin phá sản do khó khăn tài chính.

Online petition

Đơn kiến nghị trực tuyến

The online petition gained thousands of signatures overnight.

Đơn kiến nghị trực tuyến thu thập hàng ngàn chữ ký qua đêm.

Court petition

Đơn kiện

She filed a court petition for child custody.

Cô ấy đã nộp đơn kiến nghị tòa án để giữ quyền nuôi con.

Nominating petition

Đơn kêu cầu ứng cử

The community organizer collected nominating petitions for the candidate.

Người tổ chức cộng đồng đã thu thập đơn yêu cầu đề cử cho ứng cử viên.

Petition (Verb)

pətˈɪʃn̩
pɪtˈɪʃn̩
01

Trình bày một bản kiến nghị tới (một cơ quan có thẩm quyền) liên quan đến một nguyên nhân cụ thể.

Present a petition to an authority in respect of a particular cause.

Ví dụ

The citizens petitioned the government for better healthcare services.

Các công dân đã kiến nghị chính phủ về dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

The students petitioned the school board to improve the campus facilities.

Các sinh viên đã kiến nghị hội đồng trường cải thiện cơ sở vật chất trường học.

The workers petitioned their employers for fair wages and working conditions.

Các công nhân đã kiến nghị nhà tuyển dụng về tiền lương và điều kiện làm việc công bằng.

Dạng động từ của Petition (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Petition

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Petitioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Petitioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Petitions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Petitioning

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Petition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petition

Không có idiom phù hợp