Bản dịch của từ Supportively trong tiếng Việt
Supportively
Adverb
Supportively (Adverb)
01
Cung cấp sự khuyến khích hoặc giúp đỡ về mặt cảm xúc.
Ví dụ
She always speaks supportively to her classmates during the speaking test.
Cô ấy luôn nói động viên với bạn cùng lớp trong bài kiểm tra nói.
He never acts supportively towards his group members in the writing task.
Anh ấy không bao giờ hành động động viên đối với các thành viên nhóm trong bài viết.
Do you think it's important to answer supportively in the IELTS exam?
Bạn có nghĩ rằng việc trả lời động viên là quan trọng trong kỳ thi IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I can still remember vividly how and inspiring my teachers and friends were [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Additionally, the area boasts some excellent schools that provide quality education and a learning environment for children [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] On the other hand, a leader who possesses strong soft skills can create a environment that encourages creativity, engagement, and high-performance levels [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Good behaviour also contributes to the development of a welcoming and school culture, which is widely recognized as one of the school's primary duties [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Idiom with Supportively
Không có idiom phù hợp