Bản dịch của từ Supportively trong tiếng Việt
Supportively

Supportively (Adverb)
Cung cấp sự khuyến khích hoặc giúp đỡ về mặt cảm xúc.
She always speaks supportively to her classmates during the speaking test.
Cô ấy luôn nói động viên với bạn cùng lớp trong bài kiểm tra nói.
He never acts supportively towards his group members in the writing task.
Anh ấy không bao giờ hành động động viên đối với các thành viên nhóm trong bài viết.
Do you think it's important to answer supportively in the IELTS exam?
Bạn có nghĩ rằng việc trả lời động viên là quan trọng trong kỳ thi IELTS không?
Từ "supportively" là trạng từ, diễn tả hành động hoặc thái độ hỗ trợ một cách tích cực. Nó thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp sự trợ giúp, khuyến khích hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó trong một tình huống cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "supportively" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong văn viết giáo dục hoặc trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ "supportively" bắt nguồn từ tiếng Latin "supportare", có nghĩa là "giúp đỡ, nâng đỡ". Tiền tố "sup-" có nghĩa là "dưới", kết hợp với động từ "portare" có nghĩa là "cầm, mang". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động và cách thức giúp đỡ một cách tích cực. Ngày nay, "supportively" được sử dụng để diễn tả hành động hoặc thái độ khuyến khích, đồng thời thể hiện sự cam kết và lòng trắc ẩn đối với người khác.
Từ "supportively" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào ngữ cảnh thực tế hơn là ngữ nghĩa tinh tế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và hội thoại liên quan đến tâm lý học, giáo dục, và các lĩnh vực cần sự phối hợp và khuyến khích. Trong các tình huống liên quan đến sự hỗ trợ xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi tích cực trong việc cung cấp sự động viên hoặc giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



