Bản dịch của từ Supportiveness trong tiếng Việt
Supportiveness

Supportiveness (Noun)
Chất lượng của sự hỗ trợ; khuyến khích, lòng trung thành, hoặc giúp đỡ.
The quality of being supportive; encouragement, loyalty, or help.
In times of need, her supportiveness shines through.
Trong những lúc cần thiết, sự hỗ trợ của cô ấy sẽ tỏa sáng.
The community values the supportiveness of its members.
Cộng đồng đánh giá cao sự hỗ trợ của các thành viên.
Supportiveness in friendships is crucial for mental well-being.
Sự hỗ trợ trong tình bạn là rất quan trọng để có được sức khỏe tinh thần.
Tính từ "supportiveness" diễn tả sự sẵn sàng giúp đỡ, ủng hộ và tạo điều kiện thuận lợi cho người khác, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân và môi trường làm việc. Trong ngữ cảnh sử dụng, "supportiveness" thường được liên kết với tinh thần hợp tác và xây dựng đội nhóm. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt cơ bản về nghĩa lẫn ngữ cảnh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít giữa hai phiên bản.
Từ "supportiveness" xuất phát từ gốc Latin "supportare", có nghĩa là "nâng đỡ" hoặc "hỗ trợ". "Support" trong tiếng Anh được hình thành từ từ này, kết hợp với hậu tố "-ness" để chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự hỗ trợ. Được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 20, "supportiveness" mô tả khả năng hoặc hành động khuyến khích và hỗ trợ người khác, phản ánh sự đồng cảm và tính cộng đồng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "supportiveness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề cảm xúc và quan hệ con người. Trong bốn phần thi, từ này thường được sử dụng để mô tả sự ủng hộ trong các tình huống xã hội hoặc gia đình. Ngoài ra, trong các tài liệu học thuật, "supportiveness" cũng được dùng trong các nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ trong phát triển cá nhân và nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



