Bản dịch của từ Supportiveness trong tiếng Việt

Supportiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supportiveness (Noun)

səpˈɔɹtɨvnəs
səpˈɔɹtɨvnəs
01

Chất lượng của sự hỗ trợ; khuyến khích, lòng trung thành, hoặc giúp đỡ.

The quality of being supportive; encouragement, loyalty, or help.

Ví dụ

In times of need, her supportiveness shines through.

Trong những lúc cần thiết, sự hỗ trợ của cô ấy sẽ tỏa sáng.

The community values the supportiveness of its members.

Cộng đồng đánh giá cao sự hỗ trợ của các thành viên.

Supportiveness in friendships is crucial for mental well-being.

Sự hỗ trợ trong tình bạn là rất quan trọng để có được sức khỏe tinh thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supportiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I can still remember vividly how and inspiring my teachers and friends were [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Additionally, the area boasts some excellent schools that provide quality education and a learning environment for children [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] On the other hand, a leader who possesses strong soft skills can create a environment that encourages creativity, engagement, and high-performance levels [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Good behaviour also contributes to the development of a welcoming and school culture, which is widely recognized as one of the school's primary duties [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Supportiveness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.