Bản dịch của từ Suppressant trong tiếng Việt
Suppressant

Suppressant (Noun)
She took a suppressant to calm her nerves before the IELTS exam.
Cô ấy uống một chất ức chế để làm dịu thần kinh trước kỳ thi IELTS.
He avoided using suppressants as they can affect speaking fluency.
Anh ấy tránh sử dụng chất ức chế vì chúng có thể ảnh hưởng đến sự trôi chảy khi nói.
Did you know that some people rely on suppressants for social anxiety?
Bạn có biết rằng một số người phụ thuộc vào chất ức chế để giảm lo âu xã hội không?
Thuật ngữ "suppressant" thường chỉ đến một loại chất hoặc thuốc có tác dụng giảm thiểu hoặc ngăn chặn một hiện tượng nào đó, chẳng hạn như triệu chứng ho hay cảm giác thèm thuốc. Trong tiếng Anh, "suppressant" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có một số khác biệt nhỏ về cách phát âm hoặc viết các thuật ngữ liên quan trong ngữ cảnh y học hoặc dược phẩm giữa hai biến thể này.
Từ "suppressant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suppressionem", nghĩa là "sự đàn áp". Trong tiếng Latinh, "supprimere" có nghĩa là "đè压", kết hợp từ "sub" (dưới) và "premere" (nhấn). Từ giữa thế kỷ 20, "suppressant" bắt đầu được sử dụng để chỉ các chất hóa học hoặc thuốc có khả năng làm giảm hoặc ức chế một chức năng sinh lý, như trong trường hợp của thuốc giảm đau hoặc thuốc ức chế ho. Từ này phản ánh bản chất của việc "đàn áp" một triệu chứng hoặc hoạt động sinh học nào đó.
Từ "suppressant" xuất hiện khá ít trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu nằm trong các bài đọc và nghe liên quan đến y học, sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực dược phẩm để chỉ những chất giúp làm giảm hoặc ngăn chặn một số triệu chứng, chẳng hạn như thuốc giảm ho hoặc thuốc ức chế cảm giác thèm ăn. Sự phổ biến của thuật ngữ này có xu hướng tăng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng và nghiên cứu y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
