Bản dịch của từ Suprachiasmatic trong tiếng Việt

Suprachiasmatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suprachiasmatic (Adjective)

01

Nằm phía trên chiasm quang; cụ thể là chỉ định một nhân hoặc vùng ở vùng cạnh não thất của vùng dưới đồi.

Situated above the optic chiasm specifically designating a nucleus or region in the paraventricular region of the hypothalamus.

Ví dụ

The suprachiasmatic nucleus regulates our sleep-wake cycles effectively.

Nhân suprachiasmatic điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ của chúng ta hiệu quả.

The suprachiasmatic region is not fully understood by researchers yet.

Khu vực suprachiasmatic chưa được các nhà nghiên cứu hiểu rõ.

Is the suprachiasmatic nucleus important for social behaviors in humans?

Nhân suprachiasmatic có quan trọng đối với hành vi xã hội của con người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suprachiasmatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suprachiasmatic

Không có idiom phù hợp