Bản dịch của từ Suprachiasmatic trong tiếng Việt
Suprachiasmatic

Suprachiasmatic (Adjective)
Nằm phía trên chiasm quang; cụ thể là chỉ định một nhân hoặc vùng ở vùng cạnh não thất của vùng dưới đồi.
Situated above the optic chiasm specifically designating a nucleus or region in the paraventricular region of the hypothalamus.
The suprachiasmatic nucleus regulates our sleep-wake cycles effectively.
Nhân suprachiasmatic điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ của chúng ta hiệu quả.
The suprachiasmatic region is not fully understood by researchers yet.
Khu vực suprachiasmatic chưa được các nhà nghiên cứu hiểu rõ.
Is the suprachiasmatic nucleus important for social behaviors in humans?
Nhân suprachiasmatic có quan trọng đối với hành vi xã hội của con người không?
"Từ 'suprachiasmatic' (supraciasmatic nucleus - SCN) chỉ một vùng nhân thần kinh nằm trong não bộ, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhịp sinh học của cơ thể. Nó có chức năng đồng bộ hóa chu kỳ ngày - đêm và ảnh hưởng đến các hoạt động sinh lý tương ứng như giấc ngủ và chu kỳ thức. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh y học và sinh lý học".
Từ "suprachiasmatic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "supra" nghĩa là "trên" và "chiasma" (nhận từ tiếng Hy Lạp "chiasma") có nghĩa là "điểm giao thoa". Nằm ở phần não giữa, nhân suprachiasmatic (SCN) đóng vai trò trọng yếu trong sự điều tiết chu kỳ sinh học của con người. Từ thế kỷ 20, SCN đã trở thành trọng tâm nghiên cứu trong sinh lý học và thần kinh học, giúp giải thích sự thích nghi của cơ thể với môi trường ánh sáng và tối.
Từ "suprachiasmatic" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh lý học và sinh học thần kinh, đặc biệt liên quan đến đồng hồ sinh học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra về ngôn ngữ hàng ngày, mà chủ yếu trong các bài viết hàn lâm hoặc lĩnh vực y khoa. Trong các tình huống chung, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong thảo luận về chu kỳ giấc ngủ và sự điều chỉnh nhịp sinh học của cơ thể.