Bản dịch của từ Suprascapular trong tiếng Việt

Suprascapular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suprascapular (Adjective)

sˌupɹəspˈɑklɚ
sˌupɹəspˈɑklɚ
01

Nằm phía trên, trên hoặc ở phần trên hoặc phần trước của xương bả vai.

Situated above upon or in the upper or anterior part of the scapula.

Ví dụ

The suprascapular region is crucial for shoulder movement and stability.

Vùng trên vai rất quan trọng cho chuyển động và ổn định vai.

The suprascapular area does not often receive enough attention in therapy.

Khu vực trên vai không thường nhận được sự chú ý trong liệu pháp.

Is the suprascapular nerve involved in social interactions during sports?

Liệu dây thần kinh trên vai có liên quan đến tương tác xã hội trong thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suprascapular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suprascapular

Không có idiom phù hợp