Bản dịch của từ Surcoat trong tiếng Việt
Surcoat

Surcoat (Noun)
The knight wore a bright surcoat during the festival parade.
Hiệp sĩ mặc một áo choàng sáng màu trong lễ diễu hành.
Many soldiers did not wear a surcoat at the social event.
Nhiều binh sĩ không mặc áo choàng tại sự kiện xã hội.
Did the king's surcoat have special symbols on it?
Áo choàng của nhà vua có biểu tượng đặc biệt không?
Surcoat là một thuật ngữ chỉ áo choàng, thường được mặc bên ngoài áo giáp trong thời kỳ Trung cổ, với chức năng không chỉ bảo vệ mà còn thể hiện danh tính và tình trạng xã hội của người mặc. Surcoat thường được trang trí với huy hiệu hoặc biểu tượng của một gia đình quý tộc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, mặc dù surcoat chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hơn là trong văn phong hiện đại.
Từ "surcoat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "surcote", xuất phát từ một thuật ngữ Latin "supercota", nghĩa là "áo ngoài". Trong thời Trung Cổ, surcoat là một loại áo khoác được mặc bên ngoài áo giáp, thường có in biểu tượng của hiệp sĩ. Sự chuyển biến từ vai trò bảo vệ sang biểu tượng của quyền lực và danh tiếng thể hiện cách mà văn hóa lịch sử định hình nghĩa sử dụng hiện nay của từ này.
Từ "surcoat" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh lịch sử, "surcoat" thường được dùng để chỉ loại áo choàng bên ngoài, đặc biệt trong thời Trung cổ, và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh hiện đại. Từ này thường thấy trong tài liệu văn học hoặc nghiên cứu lịch sử, nơi mô tả trang phục của các nhân vật hoặc địa điểm lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp