Bản dịch của từ Surcoat trong tiếng Việt

Surcoat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surcoat (Noun)

sˈɝɹkoʊt
sˈɝɹkoʊt
01

Một chiếc áo choàng rộng khoác ngoài áo giáp.

A loose robe worn over armour.

Ví dụ

The knight wore a bright surcoat during the festival parade.

Hiệp sĩ mặc một áo choàng sáng màu trong lễ diễu hành.

Many soldiers did not wear a surcoat at the social event.

Nhiều binh sĩ không mặc áo choàng tại sự kiện xã hội.

Did the king's surcoat have special symbols on it?

Áo choàng của nhà vua có biểu tượng đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surcoat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surcoat

Không có idiom phù hợp