Bản dịch của từ Sure bet trong tiếng Việt
Sure bet

Sure bet (Adjective)
He is a sure bet for the position due to his experience.
Anh ấy là một cược chắc chắn cho vị trí do kinh nghiệm của anh ấy.
Her advice is a sure bet when it comes to relationships.
Lời khuyên của cô ấy là một cược chắc chắn khi đến với mối quan hệ.
The charity event is a sure bet for raising funds quickly.
Sự kiện từ thiện là một cược chắc chắn để gây quỹ nhanh chóng.
She is a sure bet for the school's presidency.
Cô ấy là một sự đảm bảo cho chức tổng thống của trường.
The new library is a sure bet for students' success.
Thư viện mới là một sự đảm bảo cho sự thành công của sinh viên.
Sure bet (Noun)
In our community, Mary is a sure bet for organizing events.
Trong cộng đồng của chúng tôi, Mary là một sự đảm bảo cho việc tổ chức sự kiện.
John's bakery is a sure bet for delicious pastries.
Tiệm bánh của John là một sự đảm bảo cho những chiếc bánh ngọt ngon.
The local library is a sure bet for finding rare books.
Thư viện địa phương là một sự đảm bảo để tìm sách hiếm.
John is a sure bet for the position due to his experience.
John là một cược chắc chắn cho vị trí do kinh nghiệm của anh ấy.
Investing in tech stocks can be a sure bet for profit.
Đầu tư vào cổ phiếu công nghệ có thể là một cược chắc chắn cho lợi nhuận.
Cụm từ "sure bet" ám chỉ một lựa chọn hoặc quyết định có khả năng thành công cao, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá cược hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ, "sure bet" thường được dùng trong các tình huống không chính thức và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh giao tiếp hơn là sự khác nhau đáng kể về ngữ nghĩa.
Cụm từ "sure bet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bet" bắt nguồn từ động từ "beot", có thể truy nguyên đến tiếng Latinh "bati", nghĩa là đánh cược hoặc đặt cược. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với các hoạt động liên quan đến cá cược, trong đó "sure" thể hiện sự chắc chắn, đáng tin cậy trong kết quả. Ngày nay, "sure bet" thường được sử dụng để chỉ một lựa chọn hoặc quyết định được coi là an toàn và có khả năng thành công cao.
"Cược chắc chắn" là một cụm từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư, tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dự đoán cũng như chiến lược đầu tư. Từ này cũng có thể được gặp trong bối cảnh thể thao, nơi người chơi đánh giá một đội bóng hoặc vận động viên có khả năng chiến thắng cao. Sự phổ biến của nó chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực liên quan đến rủi ro và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp