Bản dịch của từ Surface-mounted trong tiếng Việt

Surface-mounted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surface-mounted (Adjective)

sɝˈfəsməntəd
sɝˈfəsməntəd
01

Được gắn trên hoặc cố định trên bề mặt của một vật gì đó (thường trái ngược với việc được gắn phẳng với bề mặt).

Mounted on or fixed to the surface of something often in contrast to being fitted flush with the surface.

Ví dụ

The surface-mounted lights in the community center are very bright.

Đèn gắn trên bề mặt ở trung tâm cộng đồng rất sáng.

Surface-mounted installations do not blend well with modern architecture.

Các lắp đặt gắn trên bề mặt không hòa hợp với kiến trúc hiện đại.

Are the surface-mounted panels cost-effective for social housing projects?

Các tấm gắn trên bề mặt có hiệu quả chi phí cho dự án nhà xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surface-mounted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surface-mounted

Không có idiom phù hợp