Bản dịch của từ Surface to surface missile trong tiếng Việt
Surface to surface missile

Surface to surface missile (Phrase)
The surface to surface missile hit the target accurately in the test.
Tên lửa mặt đất đã trúng mục tiêu chính xác trong bài kiểm tra.
The surface to surface missile does not cause civilian casualties in cities.
Tên lửa mặt đất không gây thương vong cho dân thường trong thành phố.
Is the surface to surface missile effective for social defense strategies?
Tên lửa mặt đất có hiệu quả cho các chiến lược phòng thủ xã hội không?
Tên lửa đối đất (surface to surface missile) là một loại vũ khí quân sự được thiết kế để tấn công các mục tiêu trên mặt đất từ một vị trí phóng trên mặt đất. Tên lửa này thường được dùng trong các tình huống chiến đấu để tiêu diệt các mục tiêu chiến lược, bao gồm cả cơ sở hạ tầng và lực lượng quân sự của đối phương. Tên lửa đối đất có thể có nhiều loại,
tùy thuộc vào tầm bắn và loại đầu đạn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm.
Tên lửa hành trình mặt đất (surface-to-surface missile) có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, với "missilis" có nghĩa là "có thể ném" và "missio" chỉ hành động phóng. Thuật ngữ này phát triển trong bối cảnh chiến tranh hiện đại, để chỉ loại vũ khí có khả năng tấn công từ mặt đất vào mục tiêu nằm trên mặt đất. Sự kết hợp giữa tính năng tấn công và khả năng dẫn đường chính xác đã làm cho tên lửa mặt đất trở thành công cụ chiến lược trong quân sự đương đại.
Tên lửa bề mặt đối bề mặt (surface to surface missile) là thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài viết về quốc phòng, công nghệ quân sự và an ninh quốc gia. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về an ninh toàn cầu hay các cuộc xung đột. Ngoài ra, từ cũng được dùng trong bối cảnh nghiên cứu, phân tích hệ thống vũ khí và các chiến lược quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp