Bản dịch của từ Surfcasting trong tiếng Việt

Surfcasting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surfcasting (Noun)

01

Câu cá bằng cách thả dây từ bờ biển xuống biển.

Fishing by casting a line into the sea from the shore.

Ví dụ

Surfcasting is popular among fishermen in California's coastal towns.

Lướt sóng là phổ biến trong số ngư dân ở các thị trấn ven biển California.

Many people do not enjoy surfcasting during the winter months.

Nhiều người không thích lướt sóng vào mùa đông.

Is surfcasting allowed at night in Florida beaches?

Lướt sóng có được phép vào ban đêm ở các bãi biển Florida không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surfcasting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surfcasting

Không có idiom phù hợp