Bản dịch của từ Surfcasting trong tiếng Việt
Surfcasting
Noun [U/C]
Surfcasting (Noun)
Ví dụ
Surfcasting is popular among fishermen in California's coastal towns.
Lướt sóng là phổ biến trong số ngư dân ở các thị trấn ven biển California.
Many people do not enjoy surfcasting during the winter months.
Nhiều người không thích lướt sóng vào mùa đông.
Is surfcasting allowed at night in Florida beaches?
Lướt sóng có được phép vào ban đêm ở các bãi biển Florida không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Surfcasting
Không có idiom phù hợp