Bản dịch của từ Surreptitious trong tiếng Việt

Surreptitious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surreptitious (Adjective)

sɝəptˈɪʃəs
sɝɹəptˈɪʃəs
01

Được giữ bí mật, đặc biệt là vì nó sẽ không được chấp thuận.

Kept secret especially because it would not be approved of.

Ví dụ

She made a surreptitious call during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã thực hiện một cuộc gọi lén lút trong bài thi nói IELTS.

He avoided using surreptitious methods in his IELTS writing practice.

Anh ấy tránh sử dụng các phương pháp lén lút trong luyện viết IELTS.

Did they catch her using surreptitious notes in the IELTS exam?

Họ có bắt được cô ấy sử dụng ghi chú lén lút trong bài thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surreptitious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surreptitious

Không có idiom phù hợp