Bản dịch của từ Surreptitious trong tiếng Việt
Surreptitious

Surreptitious (Adjective)
Được giữ bí mật, đặc biệt là vì nó sẽ không được chấp thuận.
Kept secret especially because it would not be approved of.
She made a surreptitious call during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã thực hiện một cuộc gọi lén lút trong bài thi nói IELTS.
He avoided using surreptitious methods in his IELTS writing practice.
Anh ấy tránh sử dụng các phương pháp lén lút trong luyện viết IELTS.
Did they catch her using surreptitious notes in the IELTS exam?
Họ có bắt được cô ấy sử dụng ghi chú lén lút trong bài thi IELTS không?
Họ từ
Từ "surreptitious" mang nghĩa là thực hiện một cách bí mật, lén lút hoặc giấu diếm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English, cả hai đều sử dụng "surreptitious" với cùng ngữ nghĩa. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh diễn đạt những hành động không công khai, có thể có tính chất bất hợp pháp hoặc không phù hợp. Ví dụ, hành động theo dõi một cách bí mật thường được mô tả là "surreptitious".
Từ "surreptitious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "surreptitius", có nghĩa là “được lấy một cách lén lút". Từ này được hình thành từ động từ Latin "surripere", mang nghĩa "lén lút lấy đi". Qua thời gian, "surreptitious" đã tiến hóa để chỉ những hành động hoặc hành vi được thực hiện một cách bí mật, không công khai, thường gắn liền với sự gian dối hoặc che giấu. Nguyên nghĩa ban đầu về việc lấy đi một cách lén lút đã trở thành biểu tượng cho những việc làm không minh bạch trong thực tiễn hiện đại.
Từ "surreptitious" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kì thi Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên thường không yêu cầu từ vựng phức tạp. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc luận văn phong cách cao, thường mô tả hành động hoặc hành vi diễn ra lén lút, bí mật. Từ này thường được dùng trong các tình huống thảo luận về đạo đức, luật pháp hoặc hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp