Bản dịch của từ Surveil trong tiếng Việt
Surveil
Verb
Surveil (Verb)
sɚvˈeil
sɚvˈeil
01
Giữ (một người hoặc địa điểm) dưới sự giám sát.
Keep (a person or place) under surveillance.
Ví dụ
The police surveil the suspect's house for any suspicious activities.
Cảnh sát giám sát nhà của nghi phạm để phát hiện các hoạt động đáng ngờ.
Authorities surveil social media to prevent cyberbullying incidents.
Cơ quan chức năng giám sát mạng xã hội để ngăn chặn các vụ tấn công trên mạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Surveil
Không có idiom phù hợp