Bản dịch của từ Surveil trong tiếng Việt
Surveil

Surveil (Verb)
Giữ (một người hoặc địa điểm) dưới sự giám sát.
Keep (a person or place) under surveillance.
The police surveil the suspect's house for any suspicious activities.
Cảnh sát giám sát nhà của nghi phạm để phát hiện các hoạt động đáng ngờ.
Authorities surveil social media to prevent cyberbullying incidents.
Cơ quan chức năng giám sát mạng xã hội để ngăn chặn các vụ tấn công trên mạng.
The government surveils public gatherings to ensure safety and security.
Chính phủ giám sát các cuộc tụ tập công cộng để đảm bảo an toàn và an ninh.
Từ "surveil" mang nghĩa theo dõi, giám sát một cách có hệ thống nhằm thu thập thông tin. Trong tiếng Anh, "surveil" thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh và điều tra, chỉ các hoạt động theo dõi các cá nhân hoặc nhóm nhằm phát hiện các hành vi bất hợp pháp. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "surveil" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "surveiller", có nghĩa là "theo dõi". Cấu trúc từ này bao gồm phần tiền tố "sur-" (trên) và động từ "veiller" (theo dõi hoặc canh chừng). Từ "surveil" ra đời vào thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh và giám sát. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến hành động theo dõi có hệ thống, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của từ này.
Từ "surveil" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến an ninh và công nghệ được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo và thảo luận về giám sát, an ninh công cộng, cũng như trong các nghiên cứu xã hội liên quan đến việc theo dõi hành vi con người. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về quyền riêng tư và các phương pháp giám sát hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

