Bản dịch của từ Surveillance trong tiếng Việt
Surveillance
Surveillance (Noun)
Quan sát chặt chẽ, đặc biệt là nghi ngờ gián điệp hoặc tội phạm.
Close observation, especially of a suspected spy or criminal.
The government increased surveillance in high-crime areas.
Chính phủ tăng cường giám sát ở các khu vực có tội phạm cao.
The surveillance footage captured the thief entering the store.
Hình ảnh giám sát ghi lại tên trộm vào cửa hàng.
The police conducted surveillance on the suspect for weeks.
Cảnh sát tiến hành giám sát tên nghi phạm suốt vài tuần.
Dạng danh từ của Surveillance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surveillance | Surveillances |
Kết hợp từ của Surveillance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Satellite surveillance Giám sát vệ tinh | Satellite surveillance helps monitor social activities from a distance. Giám sát vệ tinh giúp theo dõi hoạt động xã hội từ xa. |
Health surveillance Giám sát sức khỏe | Health surveillance helps track disease outbreaks in communities. Giám sát sức khỏe giúp theo dõi dịch bệnh trong cộng đồng. |
Electronic surveillance Giám sát điện tử | Electronic surveillance is used to monitor social media activities. Giám sát điện tử được sử dụng để theo dõi hoạt động trên mạng xã hội. |
Routine surveillance Giám sát thường xuyên | Routine surveillance cameras in public places monitor for safety purposes. Các camera giám sát hàng ngày ở nơi công cộng để theo dõi mục đích an toàn. |
Covert surveillance Giám sát bí mật | Covert surveillance is used to monitor social media activities discreetly. Giám sát bí mật được sử dụng để theo dõi hoạt động trên mạng xã hội một cách kín đáo. |
Họ từ
Từ "surveillance" chỉ sự theo dõi hoặc giám sát một cách thường xuyên nhằm phát hiện, ngăn chặn hoặc thu thập thông tin về hoạt động của một cá nhân, nhóm người hoặc khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các khía cạnh pháp lý và đạo đức nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường áp dụng trong các vấn đề an ninh và công nghệ.
Từ "surveillance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "surveiller", được cấu trúc từ phần tiền tố "sur-" có nghĩa là "trên" và động từ "veiller" có nghĩa là "canh gác" hoặc "theo dõi". Nguyên gốc Latinh của "veiller" là "vigilia", mang ý nghĩa "thức tỉnh" hoặc "cảnh giác". Thuật ngữ này đã phát triển để diễn tả hành động theo dõi hoặc giám sát một cách có hệ thống, phù hợp với ý nghĩa hiện tại khi nó chỉ đến việc quan sát chặt chẽ các hoạt động nhằm ngăn chặn tội phạm hoặc bảo vệ an ninh.
Từ "surveillance" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về an ninh công cộng hoặc nghiên cứu xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến công nghệ theo dõi, quyền riêng tư, và đạo đức. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như pháp lý và truyền thông, "surveillance" cũng thường được nhắc đến để chỉ các phương pháp theo dõi và giám sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp