Bản dịch của từ Sus trong tiếng Việt
Sus

Sus (Noun)
The police arrested him on sus of theft.
Cảnh sát bắt anh ta vì nghi ngờ về vụ trộm.
The community was filled with sus after the incident.
Cộng đồng đầy nghi ngờ sau vụ việc.
The sus law caused controversy among citizens.
Luật nghi ngờ gây tranh cãi giữa người dân.
Từ "sus" là một từ lóng viết tắt của "suspicious" trong tiếng Anh, xuất phát từ văn hóa trò chơi điện tử và có ý nghĩa chỉ sự nghi ngờ hoặc hoài nghi về ai đó. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong văn cảnh, "sus" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các cộng đồng game online ở Mỹ. Sự phát triển của từ này thể hiện cách ngôn ngữ biến đổi qua phương tiện truyền thông và văn hóa mạng.
Từ "sus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sus", nghĩa là "lợn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sus" thường được sử dụng trong các nền văn hóa trực tuyến để chỉ điều gì đó khả nghi, đáng ngờ hoặc không đáng tin cậy. Sự chuyển nghĩa này có thể liên quan đến hình ảnh của lợn, thường được xem là biểu tượng cho sự dơ bẩn hoặc bất thường trong một số nền văn hóa. Từ "sus" đã phát triển thành một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ mạng, thể hiện tính chất hài hước và phê phán của người nói.
Từ "sus" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp không chính thức, đặc biệt là trong văn hóa mạng xã hội và trò chơi điện tử như Among Us, nơi nó được sử dụng để chỉ sự nghi ngờ hoặc khả năng ai đó đang gian lận. Trong bốn thành phần của IELTS, "sus" có thể có tần suất thấp do tính chất không chính thức của nó. Trong các tình huống học thuật, từ này ít được sử dụng và có thể không được chấp nhận trong ngữ cảnh nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp