Bản dịch của từ Susie trong tiếng Việt

Susie

Noun [U/C]

Susie (Noun)

sˈuzi
sˈuzi
01

Một dạng địa chỉ quen thuộc với một cô gái hoặc phụ nữ

A familiar form of address to a girl or woman

Ví dụ

Susie, how are you doing today?

Susie, hôm nay bạn có khỏe không?

I saw Susie at the social event last night.

Tôi đã thấy Susie tại sự kiện xã hội đêm qua.

02

Một cô gái hay một người phụ nữ

A girl or woman

Ví dụ

Susie is a talented girl in our social group.

Susie là một cô gái tài năng trong nhóm xã hội của chúng tôi.

We invited Susie to the social event next week.

Chúng tôi đã mời Susie đến sự kiện xã hội vào tuần tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Susie

Không có idiom phù hợp