Bản dịch của từ Susie trong tiếng Việt
Susie
Noun [U/C]
Susie (Noun)
sˈuzi
sˈuzi
Ví dụ
Susie, how are you doing today?
Susie, hôm nay bạn có khỏe không?
I saw Susie at the social event last night.
Tôi đã thấy Susie tại sự kiện xã hội đêm qua.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Susie
Không có idiom phù hợp