Bản dịch của từ Suspenders trong tiếng Việt

Suspenders

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspenders (Noun)

səspˈɛndɚz
səspˈɛndɚz
01

Một dây đeo đàn hồi qua vai để giữ quần.

An elastic strap that passes over the shoulder to hold up trousers.

Ví dụ

Many men wore suspenders at the wedding last Saturday.

Nhiều người đàn ông đã đeo dây đeo quần trong đám cưới thứ Bảy vừa qua.

Women do not often wear suspenders in modern fashion.

Phụ nữ không thường xuyên đeo dây đeo quần trong thời trang hiện đại.

Did he wear suspenders to the formal dinner last night?

Anh ấy có đeo dây đeo quần đến bữa tối trang trọng tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suspenders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] Regarding its structure, two piers of enormous scale are placed from 400 meters to 2000 meters apart, which are further supported by cable [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Suspenders

Không có idiom phù hợp