Bản dịch của từ Suspenders trong tiếng Việt
Suspenders

Suspenders (Noun)
Many men wore suspenders at the wedding last Saturday.
Nhiều người đàn ông đã đeo dây đeo quần trong đám cưới thứ Bảy vừa qua.
Women do not often wear suspenders in modern fashion.
Phụ nữ không thường xuyên đeo dây đeo quần trong thời trang hiện đại.
Did he wear suspenders to the formal dinner last night?
Anh ấy có đeo dây đeo quần đến bữa tối trang trọng tối qua không?
Họ từ
Suspender, hay còn gọi là dây đeo quần, là một phụ kiện thời trang thường được sử dụng để giữ cho quần không bị rơi xuống. Chúng được thiết kế từ chất liệu như vải hoặc da, có thể điều chỉnh chiều dài và thường có khóa gài vào quần. Trong tiếng Anh Mỹ, "suspenders" chỉ đến phụ kiện này, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "braces" được sử dụng. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong ngữ nghĩa và phong cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "suspenders" có nguồn gốc từ động từ Latin "suspendere", nghĩa là "treo lên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "suspenser", chỉ việc giữ hoặc treo. Vào thế kỷ 19, "suspenders" trở thành thuật ngữ chỉ đai treo quần, nhằm mục đích duy trì trang phục khỏi bị rơi. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên chức năng hỗ trợ và điều chỉnh trang phục, phản ánh quá trình phát triển từ công dụng tới việc chấp nhận trong văn hóa thời trang.
Từ "suspenders" thường không xuất hiện nhiều trong các phần thi của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến thời trang. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả trang phục hoặc cuộc trò chuyện về phong cách cá nhân. Người nói cũng có thể sử dụng "suspenders" khi thảo luận về lịch sử trang phục hoặc trong những bối cảnh văn hóa, nơi trang phục truyền thống được đề cập đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
