Bản dịch của từ Swamp gas trong tiếng Việt

Swamp gas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swamp gas (Noun)

swˈɑmpɡəz
swˈɑmpɡəz
01

Khí metan sinh ra từ sự phân hủy chất hữu cơ trong đầm lầy.

Methane gas produced by the decay of organic matter in a swamp.

Ví dụ

Swamp gas can be harmful if inhaled in large quantities.

Khí đầm lầy có thể gây hại nếu hít phải lượng lớn.

The IELTS candidate avoided mentioning swamp gas in their speaking test.

Thí sinh IELTS tránh đề cập đến khí đầm lầy trong bài thi nói của họ.

Is it true that swamp gas emissions contribute to global warming?

Liệu rằng khí thải từ đầm lầy đóng góp vào hiện tượng nóng lên toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swamp gas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swamp gas

Không có idiom phù hợp