Bản dịch của từ Swamping trong tiếng Việt

Swamping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swamping (Verb)

swˈɑmpɪŋ
swˈɑmpɪŋ
01

Choáng ngợp với số lượng quá nhiều của một cái gì đó.

Overwhelm with an excessive amount of something.

Ví dụ

The social media posts are swamping my feed with irrelevant content.

Các bài đăng trên mạng xã hội đang làm ngập lối xem của tôi với nội dung không liên quan.

I try to avoid swamping my essay with too many statistics.

Tôi cố gắng tránh để bài tiểu luận bị ngập lối với quá nhiều số liệu thống kê.

Are you worried about swamping your presentation slides with excessive text?

Bạn có lo lắng về việc làm ngập lối các slide trình bày của mình bằng văn bản quá nhiều không?

Dạng động từ của Swamping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swamp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swamped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swamped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swamps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swamping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swamping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] They are so with their job and family that they can hardly arrange any time for their own hobbies [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Swamping

Không có idiom phù hợp