Bản dịch của từ Sweep through trong tiếng Việt

Sweep through

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweep through(Verb)

swˈip θɹˈu
swˈip θɹˈu
01

Di chuyển qua một nơi một cách nhanh chóng và triệt để.

To move through a place rapidly and thoroughly.

Ví dụ
02

Tìm kiếm hoặc kiểm tra một nơi hoặc khu vực một cách toàn diện.

To search or examine a place or area comprehensively.

Ví dụ
03

Đi qua một nơi thường với một chuyển động lướt qua.

To pass through a place usually with a sweeping motion.

Ví dụ