Bản dịch của từ Sweep under rug trong tiếng Việt

Sweep under rug

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweep under rug (Phrase)

swˈip ˈʌndɚ ɹˈʌɡ
swˈip ˈʌndɚ ɹˈʌɡ
01

Giấu hoặc phớt lờ điều gì đó với hy vọng nó sẽ bị lãng quên.

To hide or ignore something in the hopes it will be forgotten.

Ví dụ

She tried to sweep her mistake under the rug.

Cô ấy cố gắng che giấu lỗi lầm của mình.

Ignoring the issue won't make it disappear; don't sweep under rug.

Bỏ qua vấn đề sẽ không làm nó biến mất; đừng che giấu.

Sweeping problems under the rug only leads to bigger problems later.

Che giấu vấn đề chỉ dẫn đến vấn đề lớn hơn sau này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweep under rug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweep under rug

Không có idiom phù hợp