Bản dịch của từ Sweeties trong tiếng Việt
Sweeties

Sweeties (Noun)
Một người được yêu thương hoặc trân trọng.
One that is loved or cherished.
My friends are my sweeties.
Bạn bè của tôi là những người thân yêu của tôi.
I don't have many sweeties in my life.
Tôi không có nhiều người thân yêu trong cuộc sống của tôi.
Are your sweeties supportive of your IELTS preparation?
Người thân yêu của bạn có hỗ trợ cho việc chuẩn bị IELTS không?
Dạng danh từ của Sweeties (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweetie | Sweeties |
Sweeties (Noun Countable)
Bánh kẹo, chẳng hạn như kẹo hoặc sô cô la.
Confectionery such as candy or chocolate.
I love giving sweeties to my friends during our study group.
Tôi thích tặng kẹo cho bạn bè trong nhóm học của chúng tôi.
She avoids eating sweeties before her IELTS speaking test for clarity.
Cô ấy tránh ăn kẹo trước bài thi nói IELTS để rõ ràng.
Do you think bringing sweeties to the IELTS writing exam is helpful?
Bạn nghĩ rằng mang kẹo đến bài thi viết IELTS có ích không?
Họ từ
Từ "sweeties" là danh từ số nhiều chỉ những món bánh kẹo ngọt hoặc có thể dùng để chỉ những người hoặc vật đáng yêu, thân thiết. Trong tiếng Anh Anh, "sweetie" thường được sử dụng như một cách xưng hô thân mật, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ "sweetheart" phổ biến hơn cho mục đích này. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng này cho thấy sự đa dạng trong văn hóa ngôn ngữ của hai vùng.
Từ "sweeties" xuất phát từ gốc Latinh "suavis", có nghĩa là ngọt ngào, dễ chịu. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tính từ "sweet" với hậu tố "-ies", chỉ hình thức số nhiều. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những món ăn có vị ngọt. Theo thời gian, "sweeties" đã mở rộng nghĩa ra để chỉ những người ngọt ngào, thân thiện, phản ánh sự trìu mến trong giao tiếp.
Từ "sweeties" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ những đứa trẻ hoặc những người đáng yêu, đặc biệt trong giao tiếp hằng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng ít được sử dụng trong các phần Viết và Đọc do tính chất không trang trọng. "Sweeties" có thể được nghe thấy trong các tình huống như giao tiếp gia đình, trò chuyện bạn bè hoặc văn hóa đại chúng, nhưng không thường gặp trong các văn bản học thuật hay chính thức.