Bản dịch của từ Sweeties trong tiếng Việt

Sweeties

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweeties (Noun)

swˈitiz
swˈitiz
01

Một người được yêu thương hoặc trân trọng.

One that is loved or cherished.

Ví dụ

My friends are my sweeties.

Bạn bè của tôi là những người thân yêu của tôi.

I don't have many sweeties in my life.

Tôi không có nhiều người thân yêu trong cuộc sống của tôi.

Are your sweeties supportive of your IELTS preparation?

Người thân yêu của bạn có hỗ trợ cho việc chuẩn bị IELTS không?

Dạng danh từ của Sweeties (Noun)

SingularPlural

Sweetie

Sweeties

Sweeties (Noun Countable)

swˈitiz
swˈitiz
01

Bánh kẹo, chẳng hạn như kẹo hoặc sô cô la.

Confectionery such as candy or chocolate.

Ví dụ

I love giving sweeties to my friends during our study group.

Tôi thích tặng kẹo cho bạn bè trong nhóm học của chúng tôi.

She avoids eating sweeties before her IELTS speaking test for clarity.

Cô ấy tránh ăn kẹo trước bài thi nói IELTS để rõ ràng.

Do you think bringing sweeties to the IELTS writing exam is helpful?

Bạn nghĩ rằng mang kẹo đến bài thi viết IELTS có ích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweeties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweeties

Không có idiom phù hợp