Bản dịch của từ Swell out trong tiếng Việt
Swell out
Swell out (Verb)
Phình ra với niềm tự hào hoặc sự hài lòng.
Bulge out with pride or satisfation.
She swelled out with pride after winning the community service award.
Cô ấy phình ra vì tự hào sau khi giành giải thưởng phục vụ cộng đồng.
He did not swell out when his team lost the championship match.
Anh ấy không phình ra khi đội của anh thua trận chung kết.
Did you swell out after receiving the recognition from your peers?
Bạn có phình ra sau khi nhận được sự công nhận từ đồng nghiệp không?
Swell out (Phrase)
Social media can swell out your network of friends quickly.
Mạng xã hội có thể mở rộng mạng lưới bạn bè của bạn nhanh chóng.
Social gatherings do not swell out to include everyone in the community.
Các buổi gặp gỡ xã hội không mở rộng để bao gồm mọi người trong cộng đồng.
Can community events swell out to attract more participants each year?
Liệu các sự kiện cộng đồng có thể mở rộng để thu hút nhiều người tham gia hơn mỗi năm không?
"Swell out" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự phồng lên hoặc mở rộng của một vật thể, do áp lực bên trong hoặc do sự tăng trưởng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có cách viết khác biệt so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn ở âm tiết thứ hai. "Swell out" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi kích thước hoặc hình dạng, ví dụ như khi một bề mặt bị bẻ cong hoặc uốn cong.
Cụm từ "swell out" có nguồn gốc từ động từ "swell", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swiellan", có nghĩa là phình ra hoặc bành trướng. Từ này có liên hệ với gốc tiếng Latin “sui,” có nghĩa là “tự mình.” Sự kết hợp của “swell” với "out" gợi ý sự mở rộng hoặc phát triển ra ngoài, phản ánh hiện tượng vật lý khi một vật chất phình ra. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên, diễn tả quá trình hoặc trạng thái lan rộng, bành trướng trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "swell out" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh hiện đại, "swell out" thường được dùng để mô tả một sự gia tăng về kích thước hoặc thể tích, như trong các trường hợp vật lý hoặc sinh lý, ví dụ như sự phình ra của một bộ phận cơ thể hoặc đồ vật. Tuy nhiên, tính phổ biến của cụm từ này trong các văn bản chính thức là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp