Bản dịch của từ Swiftlet trong tiếng Việt

Swiftlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swiftlet (Noun)

swˈɪftlɪt
swˈɪftlɪt
01

Một loài yến nhỏ được tìm thấy ở miền nam châu á và australasia.

A small swift found in southern asia and australasia.

Ví dụ

Swiftlets build their nests using saliva in caves and buildings.

Chim yến xây tổ bằng nước dãi trong hang động và tòa nhà.

Not all swiftlets are able to find suitable nesting locations easily.

Không phải tất cả các chim yến đều dễ dàng tìm nơi để xây tổ phù hợp.

Do swiftlets play any role in maintaining social balance in communities?

Chim yến có đóng vai trò gì trong việc duy trì sự cân bằng xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swiftlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swiftlet

Không có idiom phù hợp