Bản dịch của từ Swind trong tiếng Việt
Swind

Swind (Verb)
(anh, phương ngữ, lancashire) nheo mắt.
(uk, dialectal, lancashire) to squint.
She swinds when looking at the menu due to poor eyesight.
Cô ấy nhìn mờ khi đọc menu do thị lực kém.
The child swinds while trying to see the board in class.
Đứa trẻ nhìn mờ khi cố nhìn bảng trong lớp học.
He often swinds when trying to focus on distant objects.
Anh ấy thường nhìn mờ khi cố tập trung vào các vật xa.
"Swind" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là lừa đảo hoặc gian lận để chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc từ người khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi lừa đảo tinh vi. Tại Anh và Mỹ, ngữ nghĩa của "swind" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này có thể gắn liền với các vụ lừa đảo cổ điển, trong khi ở Mỹ, nó thường được gặp trong các trường hợp liên quan đến kinh doanh và tài chính.
Từ "swind" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "swinden", có nghĩa là "lừa đảo" hoặc "chiếm đoạt". Trên cơ sở từ gốc Latinh "vincere", nghĩa là "chiến thắng", hành động lừa đảo liên quan đến việc chiếm đoạt lợi ích mà không có sự đồng ý của người khác. Từ "swind" hiện nay mang nghĩa lừa dối, thường trong bối cảnh tài chính, thể hiện sự gian dối và bất chính trong việc chiếm đoạt tài sản.
Từ "swind" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hạn chế của nó khi chỉ mang ý nghĩa lừa đảo. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc báo chí liên quan đến tội phạm và hành vi gian lận. Trong các ngữ cảnh khác, "swind" thường được sử dụng để mô tả các tình huống thương mại bất chính hoặc các thủ đoạn lừa đảo xảy ra trong đời sống hàng ngày.