Bản dịch của từ Swind trong tiếng Việt

Swind

Verb

Swind (Verb)

swˈɪnd
swˈɪnd
01

(anh, phương ngữ, lancashire) nheo mắt

(uk, dialectal, lancashire) to squint

Ví dụ

She swinds when looking at the menu due to poor eyesight.

Cô ấy nhìn mờ khi đọc menu do thị lực kém.

The child swinds while trying to see the board in class.

Đứa trẻ nhìn mờ khi cố nhìn bảng trong lớp học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swind

Không có idiom phù hợp