Bản dịch của từ Lancashire trong tiếng Việt
Lancashire
Noun [U/C]
Lancashire (Noun)
lˈæŋkəʃaɪɹ
lˈæŋkəʃiɹ
01
Một quận ở tây bắc nước anh.
A county in northwestern england.
Ví dụ
Lancashire is known for its rich cultural heritage and history.
Lancashire nổi tiếng với di sản văn hóa và lịch sử phong phú.
Lancashire does not have a large population compared to London.
Lancashire không có dân số lớn so với London.
Is Lancashire famous for its traditional food and festivals?
Lancashire có nổi tiếng với món ăn truyền thống và lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lancashire
Không có idiom phù hợp