Bản dịch của từ Swink trong tiếng Việt

Swink

Noun [U/C]

Swink (Noun)

swɪŋk
swˈɪŋk
01

(từ cổ) sự vất vả, công việc cực nhọc, cực nhọc

(archaic) toil, work, drudgery

Ví dụ

The peasants were exhausted from the swink in the fields.

Những người nông dân mệt mỏi vì công việc trên cánh đồng.

The factory workers endured long hours of swink every day.

Các công nhân nhà máy chịu đựng giờ làm việc mệt mỏi mỗi ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swink

Không có idiom phù hợp