Bản dịch của từ Swink trong tiếng Việt
Swink
Noun [U/C]
Swink (Noun)
swɪŋk
swˈɪŋk
Ví dụ
The peasants were exhausted from the swink in the fields.
Những người nông dân mệt mỏi vì công việc trên cánh đồng.
The factory workers endured long hours of swink every day.
Các công nhân nhà máy chịu đựng giờ làm việc mệt mỏi mỗi ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swink
Không có idiom phù hợp