Bản dịch của từ Toil trong tiếng Việt
Toil
Toil (Noun)
Lao động thể chất kiệt sức.
Farmers in rural areas often engage in toil to support their families.
Nông dân ở vùng nông thôn thường tham gia lao động vất vả để nuôi gia đình.
The construction workers endured long hours of toil under the scorching sun.
Các công nhân xây dựng chịu đựng giờ làm việc dài dưới ánh nắng gay gắt.
Despite the toil, the community came together to rebuild after the disaster.
Mặc cho sự vất vả, cộng đồng đoàn kết để xây dựng lại sau thảm họa.
Dạng danh từ của Toil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toil | Toils |
Kết hợp từ của Toil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unceasing toil Công sức không ngớt | His unceasing toil in community service is truly admirable. Sự lao động không ngừng nghỉ của anh trong dịch vụ cộng đồng thực sự đáng ngưỡng mộ. |
Physical toil Công việc vất vả | Farmers experience physical toil daily in rural communities. Những người nông dân trải qua làm vất vả thể chất hàng ngày ở cộng đồng nông thôn. |
Back-breaking toil Công việc gian khổ | Farmers in rural areas often endure back-breaking toil during harvest season. Những người nông dân ở vùng nông thôn thường phải chịu đựng công việc mệt nhọc trong mùa thu hoạch. |
Grinding toil Công việc mài mòn | The community project involved grinding toil for the volunteers. Dự án cộng đồng liên quan đến công việc mài mòn của các tình nguyện viên. |
Ceaseless toil Mệt mỏi | Her ceaseless toil in community service is truly inspiring. Sự lao động không ngừng nghỉ của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng thực sự truyền cảm hứng. |
Toil (Verb)
Làm việc cực kỳ chăm chỉ hoặc không ngừng nghỉ.
Work extremely hard or incessantly.
She toiled day and night to support her family financially.
Cô ấy làm việc ngày đêm để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.
The farmers toil in the fields under the scorching sun.
Những người nông dân lao động mệt nhọc trên cánh đồng dưới ánh nắng gay gắt.
Despite their toil, many workers struggle to make ends meet.
Mặc dù làm việc mệt nhọc, nhiều công nhân vẫn đấu tranh để kết thúc mỗi tháng.
Dạng động từ của Toil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toiling |
Họ từ
Từ "toil" được hiểu là hành động làm việc chăm chỉ, nỗ lực vất vả, thường trong điều kiện không thuận lợi. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, thể hiện sự gian khổ và cực nhọc trong lao động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, với accent của Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với accent Mỹ.
Từ "toil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "toilis", có nghĩa là "công việc nặng nhọc" hoặc "lao động vất vả". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này thông qua tiếng Pháp cổ, nơi "toiler" ám chỉ đến việc làm việc chuyên cần và gian khổ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự mệt mỏi và khó khăn trong lao động, hiện nay nó được sử dụng để diễn tả không chỉ công việc chân tay mà còn cả những nỗ lực căng thẳng trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ "toil" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong phần Nói và Viết khi thí sinh thể hiện ý tưởng về sự lao động nặng nhọc hoặc nỗ lực đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, "toil" thường được sử dụng để mô tả công việc vất vả, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp hoặc công nghiệp, phản ánh sự khổ công trong quá trình đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp