Bản dịch của từ Toil trong tiếng Việt

Toil

Noun [U/C] Verb

Toil (Noun)

tˈɔɪl
tˈɔɪl
01

Lao động thể chất kiệt sức.

Exhausting physical labour.

Ví dụ

Farmers in rural areas often engage in toil to support their families.

Nông dân ở vùng nông thôn thường tham gia lao động vất vả để nuôi gia đình.

The construction workers endured long hours of toil under the scorching sun.

Các công nhân xây dựng chịu đựng giờ làm việc dài dưới ánh nắng gay gắt.

Despite the toil, the community came together to rebuild after the disaster.

Mặc cho sự vất vả, cộng đồng đoàn kết để xây dựng lại sau thảm họa.

Dạng danh từ của Toil (Noun)

SingularPlural

Toil

Toils

Kết hợp từ của Toil (Noun)

CollocationVí dụ

Unceasing toil

Công sức không ngớt

His unceasing toil in community service is truly admirable.

Sự lao động không ngừng nghỉ của anh trong dịch vụ cộng đồng thực sự đáng ngưỡng mộ.

Physical toil

Công việc vất vả

Farmers experience physical toil daily in rural communities.

Những người nông dân trải qua làm vất vả thể chất hàng ngày ở cộng đồng nông thôn.

Back-breaking toil

Công việc gian khổ

Farmers in rural areas often endure back-breaking toil during harvest season.

Những người nông dân ở vùng nông thôn thường phải chịu đựng công việc mệt nhọc trong mùa thu hoạch.

Grinding toil

Công việc mài mòn

The community project involved grinding toil for the volunteers.

Dự án cộng đồng liên quan đến công việc mài mòn của các tình nguyện viên.

Ceaseless toil

Mệt mỏi

Her ceaseless toil in community service is truly inspiring.

Sự lao động không ngừng nghỉ của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng thực sự truyền cảm hứng.

Toil (Verb)

tˈɔɪl
tˈɔɪl
01

Làm việc cực kỳ chăm chỉ hoặc không ngừng nghỉ.

Work extremely hard or incessantly.

Ví dụ

She toiled day and night to support her family financially.

Cô ấy làm việc ngày đêm để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.

The farmers toil in the fields under the scorching sun.

Những người nông dân lao động mệt nhọc trên cánh đồng dưới ánh nắng gay gắt.

Despite their toil, many workers struggle to make ends meet.

Mặc dù làm việc mệt nhọc, nhiều công nhân vẫn đấu tranh để kết thúc mỗi tháng.

Dạng động từ của Toil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toil

Không có idiom phù hợp