Bản dịch của từ Swiping trong tiếng Việt
Swiping

Swiping (Verb)
Phân từ hiện tại của vuốt (động từ)
Present participle of swipe (verb)
She was swiping through profiles on the dating app.
Cô ấy đang vuốt qua các hồ sơ trên ứng dụng hẹn hò.
He spends hours swiping left and right on social media.
Anh ấy dành nhiều giờ để vuốt trái và phải trên mạng xã hội.
Swiping on the screen has become a common way to connect.
Vuốt trên màn hình đã trở thành một cách kết nối phổ biến.
Dạng động từ của Swiping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swipe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swiped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swiped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swipes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swiping |
Họ từ
"Swiping" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động lướt qua màn hình cảm ứng, đặc biệt là trên các ứng dụng hẹn hò hoặc mạng xã hội, nhằm chọn hoặc loại bỏ đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn nhưng vẫn được hiểu. Về mặt ngữ nghĩa, "swiping" có thể ám chỉ sự lựa chọn hoặc đánh giá nhanh chóng đối với một đối tượng cụ thể.
Từ "swiping" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "swipe", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "swijpen", với nghĩa ban đầu là "quét" hoặc "lướt qua". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong công nghệ, mô tả hành động nhanh chóng chạm hoặc kéo tay trên màn hình cảm ứng. Sự phát triển này phản ánh sự tiến bộ trong giao tiếp kỹ thuật số, nơi mà các tương tác nhanh chóng và trực quan trở nên phổ biến.
Từ "swiping" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà các chủ đề liên quan đến công nghệ và giao tiếp hiện đại thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh thường ngày, "swiping" thường xuất hiện khi bàn về việc sử dụng ứng dụng di động, như các ứng dụng hẹn hò hoặc mạng xã hội. Hành động này biểu thị sự tương tác nhanh và dễ dàng với thiết bị kỹ thuật số, phản ánh sự thay đổi trong cách thức giao tiếp giữa con người.