Bản dịch của từ Swiss trong tiếng Việt

Swiss

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swiss(Adjective)

swˈɪs
ˈswɪs
01

Liên quan đến Thụy Sĩ, con người của họ hoặc văn hóa của họ.

Of or relating to Switzerland its people or their culture

Ví dụ
02

Nổi bật bởi sự trung lập và ngoại giao của Thụy Sĩ

Characterized by the neutrality and diplomacy of Switzerland

Ví dụ
03

Có những phẩm chất hoặc đặc điểm đặc trưng của Thụy Sĩ

Having qualities or characteristics typical of Switzerland

Ví dụ