Bản dịch của từ Swiss trong tiếng Việt
Swiss
Swiss (Verb)
Chefs swiss the meat to make it tender for the dish.
Đầu bếp đập thịt để làm cho nó mềm cho món ăn.
They do not swiss the vegetables before adding them to the salad.
Họ không đập rau trước khi thêm vào món salad.
Do you swiss the chicken before grilling it for the barbecue?
Bạn có đập gà trước khi nướng nó cho tiệc nướng không?
Từ "Swiss" là tính từ miêu tả liên quan đến Thụy Sĩ, một quốc gia nằm ở Trung Âu, nổi tiếng với cảnh đẹp thiên nhiên và sự phát triển kinh tế. Trong tiếng Anh, "Swiss" thường được dùng để chỉ người dân hoặc sản phẩm có nguồn gốc từ Thụy Sĩ, ví dụ như "Swiss cheese" (phô mai Thụy Sĩ). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù trong tiếng Anh Anh, "Swiss" có thể được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch và ẩm thực.
Từ "swiss" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Svizzera", chỉ quốc gia Thụy Sĩ. Từ này liên quan đến các đặc điểm văn hóa và chính trị của Thụy Sĩ, bao gồm sự trung lập và tính đa dạng ngôn ngữ. Thời kỳ Trung cổ, Thụy Sĩ nổi bật với các liên minh giữa các bang, dẫn đến bản sắc dân tộc mạnh mẽ. Ngày nay, "swiss" không chỉ để chỉ người dân Thụy Sĩ mà còn liên quan đến các sản phẩm đặc trưng như đồng hồ và sô cô la cao cấp.
Từ "swiss" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa và địa lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về du lịch hoặc thực phẩm, như phô mai Thụy Sĩ. Trong phần Viết và Nói, "swiss" thường được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm hoặc kỹ thuật đặc trưng của Thụy Sĩ, như đồng hồ hoặc hệ thống ngân hàng. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật về kinh tế hoặc văn hóa Thụy Sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp