Bản dịch của từ Swiss trong tiếng Việt

Swiss

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swiss (Verb)

01

(thông tục) chuẩn bị (thịt, vải, v.v.) bằng cách cán hoặc giã cho mềm.

Transitive to prepare meat fabric etc by rolling or pounding in order to soften it.

Ví dụ

Chefs swiss the meat to make it tender for the dish.

Đầu bếp đập thịt để làm cho nó mềm cho món ăn.

They do not swiss the vegetables before adding them to the salad.

Họ không đập rau trước khi thêm vào món salad.

Do you swiss the chicken before grilling it for the barbecue?

Bạn có đập gà trước khi nướng nó cho tiệc nướng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swiss cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] workers of other professions were remunerated slightly lower, as they made exactly $40,000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Swiss

Không có idiom phù hợp