Bản dịch của từ Switchman trong tiếng Việt

Switchman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switchman (Noun)

swˈɪtʃmn
swˈɪtʃmn
01

Công nhân đường sắt chịu trách nhiệm vận hành tín hiệu và công tắc.

A railroad worker responsible for operating signals and switches.

Ví dụ

The switchman directed the train to the correct track.

Người đổi đường hướng tàu vào đúng đường.

The switchman failed to switch the tracks, causing a delay.

Người đổi đường không thể chuyển đường, gây ra sự trì hoãn.

Is the switchman on duty today at the train station?

Người đổi đường có trực hôm nay tại ga tàu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/switchman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Switchman

Không có idiom phù hợp