Bản dịch của từ Swooning trong tiếng Việt
Swooning

Swooning (Verb)
She started swooning when he proposed to her in public.
Cô ấy bắt đầu ngất xỉu khi anh ấy cầu hôn công khai.
The crowd was swooning over the famous singer's performance.
Đám đông đang ngất xỉu vì màn trình diễn của ca sĩ nổi tiếng.
Many teenagers were swooning at the sight of their favorite idol.
Nhiều thanh thiếu niên bị ngất xỉu khi nhìn thấy thần tượng yêu thích của họ.
Dạng động từ của Swooning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swoon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swoons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swooning |
Swooning (Noun)
Many fans were swooning during Taylor Swift's concert last night.
Nhiều fan đã ngất ngây trong buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối qua.
Not everyone was swooning over the new social media trends.
Không phải ai cũng ngất ngây trước các xu hướng mạng xã hội mới.
Are you swooning because of the touching charity event?
Bạn có ngất ngây vì sự kiện từ thiện cảm động không?
Họ từ
"Swooning" là một từ chỉ trạng thái ngất xỉu hoặc cảm xúc mạnh mẽ thường liên quan đến tình yêu hoặc sự ngưỡng mộ. Từ này xuất phát từ động từ "swoon", nghĩa là mất đi ý thức do cảm xúc mãnh liệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi dựa trên văn hóa và thẩm mỹ địa phương. "Swooning" thường được sử dụng trong văn chương hoặc nghệ thuật để mô tả trạng thái say mê hoặc mãnh liệt.
Từ "swooning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swoon", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esvanir" và tiếng Latinh "exvanire", có nghĩa là "biến mất". Trong lịch sử, "swoon" thường mô tả trạng thái bất tỉnh hoặc ngất xỉu, thường do cảm xúc mãnh liệt như tình yêu hay sự sợ hãi. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác say mê, cuốn hút hoặc thậm chí hưng phấn trước một điều gì đó đẹp đẽ hoặc lôi cuốn.
Từ "swooning" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thường được dùng để mô tả trạng thái say mê hoặc ngất ngây trước một điều gì đó. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong bài viết hoặc đoạn hội thoại văn học, phản ánh cảm xúc mãnh liệt. Thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự ngưỡng mộ, lãng mạn hoặc sự kinh ngạc, từ này thường mang tính chất mô tả phong phú trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp