Bản dịch của từ Swooning trong tiếng Việt

Swooning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swooning (Verb)

swˈunɪŋ
swˈunɪŋ
01

Ngất xỉu vì xúc động quá mức.

Faint from extreme emotion.

Ví dụ

She started swooning when he proposed to her in public.

Cô ấy bắt đầu ngất xỉu khi anh ấy cầu hôn công khai.

The crowd was swooning over the famous singer's performance.

Đám đông đang ngất xỉu vì màn trình diễn của ca sĩ nổi tiếng.

Many teenagers were swooning at the sight of their favorite idol.

Nhiều thanh thiếu niên bị ngất xỉu khi nhìn thấy thần tượng yêu thích của họ.

Dạng động từ của Swooning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swoon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swooned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swooned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swoons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swooning

Swooning (Noun)

ˈswu.nɪŋ
ˈswu.nɪŋ
01

Một trạng thái bị choáng ngợp hoặc áp đảo bởi cảm xúc.

A state of being overwhelmed or overpowered by emotion.

Ví dụ

Many fans were swooning during Taylor Swift's concert last night.

Nhiều fan đã ngất ngây trong buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối qua.

Not everyone was swooning over the new social media trends.

Không phải ai cũng ngất ngây trước các xu hướng mạng xã hội mới.

Are you swooning because of the touching charity event?

Bạn có ngất ngây vì sự kiện từ thiện cảm động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swooning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swooning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.