Bản dịch của từ Swot trong tiếng Việt
Swot

Swot (Noun)
Emily is a swot who excels in all her classes.
Emily là một người học rất chăm chỉ và xuất sắc trong tất cả các lớp học của mình.
The school recognized David as the top swot of the year.
Trường học đã công nhận David là học sinh chăm chỉ nhất của năm.
Being a swot, Sarah spends most of her time studying.
Là một người học chăm chỉ, Sarah dành phần lớn thời gian cho việc học.
Swot (Verb)
Hãy chăm chỉ học tập.
She swots for her upcoming sociology exam.
Cô ấy học hành siêng năng cho kỳ thi xã hội sắp tới.
They swot together in the library for their social project.
Họ học hành cùng nhau ở thư viện cho dự án xã hội của họ.
Students often swot late into the night for sociology essays.
Sinh viên thường học hành đến khuya cho bài luận về xã hội.
Họ từ
SWOT, một từ viết tắt cho "Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats", là một công cụ phân tích chiến lược được sử dụng để đánh giá các yếu tố nội tại và ngoại tại của một tổ chức hoặc dự án. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa hay chính tả rõ ràng. Tuy nhiên, trong bối cảnh thương mại, SWOT thường được áp dụng để lập kế hoạch chiến lược và phát triển sản phẩm.
Từ "SWOT" là viết tắt của bốn yếu tố: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Rủi ro). Cấu trúc này phát triển từ phương pháp phân tích chiến lược, phổ biến vào những năm 1960. Cụm từ "SWOT analysis" xuất hiện đầu tiên trong nghiên cứu quản lý để đánh giá vị trí cạnh tranh của một tổ chức. Tính chất hệ thống và tổ chức của SWOT hiện nay được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tư vấn và phát triển chiến lược.
Từ "swot" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và kinh doanh, đặc biệt là khi phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats). Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có mức độ sử dụng trung bình trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chiến lược phát triển hoặc phân tích. Trong các tình huống khác, "swot" có thể đề cập đến việc học bài chăm chỉ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp