Bản dịch của từ Swot trong tiếng Việt

Swot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swot (Noun)

swɑt
swɑt
01

Một người học tập rất chăm chỉ.

A person who studies very hard.

Ví dụ

Emily is a swot who excels in all her classes.

Emily là một người học rất chăm chỉ và xuất sắc trong tất cả các lớp học của mình.

The school recognized David as the top swot of the year.

Trường học đã công nhận David là học sinh chăm chỉ nhất của năm.

Being a swot, Sarah spends most of her time studying.

Là một người học chăm chỉ, Sarah dành phần lớn thời gian cho việc học.

Swot (Verb)

swɑt
swɑt
01

Hãy chăm chỉ học tập.

Study assiduously.

Ví dụ

She swots for her upcoming sociology exam.

Cô ấy học hành siêng năng cho kỳ thi xã hội sắp tới.

They swot together in the library for their social project.

Họ học hành cùng nhau ở thư viện cho dự án xã hội của họ.

Students often swot late into the night for sociology essays.

Sinh viên thường học hành đến khuya cho bài luận về xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swot

Không có idiom phù hợp