Bản dịch của từ Swung trong tiếng Việt

Swung

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swung (Verb)

swəŋ
swˈʌŋ
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của swing.

Simple past and past participle of swing.

Ví dụ

She swung on the playground swing happily.

Cô ấy đu dây chơi trên công viên hạnh phúc.

The children swung back and forth with laughter.

Những đứa trẻ đu dây từ đây sang đó với tiếng cười.

The mood at the party swung from excitement to relaxation.

Tâm trạng tại bữa tiệc chuyển từ hồi hộp sang thoải mái.

Dạng động từ của Swung (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swing

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swinging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swung cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for youngsters to by for a quick photoshoot for the Gram or Facebook [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Swung

Không có idiom phù hợp