Bản dịch của từ Swung trong tiếng Việt
Swung
Swung (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của swing.
Simple past and past participle of swing.
She swung on the playground swing happily.
Cô ấy đu dây chơi trên công viên hạnh phúc.
The children swung back and forth with laughter.
Những đứa trẻ đu dây từ đây sang đó với tiếng cười.
The mood at the party swung from excitement to relaxation.
Tâm trạng tại bữa tiệc chuyển từ hồi hộp sang thoải mái.
Dạng động từ của Swung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swing |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swinging |
Họ từ
"Swung" là quá khứ và phân từ hai của động từ "swing", có nghĩa là di chuyển qua lại hoặc thay đổi vị trí, thường trong một chuyển động nhịp nhàng hoặc vòng tròn. Trong tiếng Anh cả ở dạng Mỹ và Anh, "swung" được sử dụng khi mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Sự khác biệt về phát âm giữa hai phiên bản này không đáng kể; tuy nhiên, ngữ cảnh và văn phong có thể khác, với tiếng Anh Anh thường chú trọng vào ngữ điệu trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết.
Từ "swung" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cũ "swingan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "swingōną". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "swingere", có nghĩa là "đung đưa" hoặc "lắc lư". Trong lịch sử, động từ này đã phát triển từ các hành động vật lý như gập người hoặc lắc lư sang những nghĩa bóng, thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc cảm xúc. Ngày nay, "swung" biểu thị một hành động đã xảy ra trong quá khứ, liên quan đến chuyển động và sự biến đổi.
Từ "swung" là dạng quá khứ của động từ "swing", thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này xuất hiện chủ yếu khi mô tả hành động đung đưa, lắc hoặc chuyển động qua lại, chẳng hạn như trong các mô tả thể thao, âm nhạc và hoạt động giải trí. Sự sử dụng từ này thể hiện tính động và cảm xúc trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp